Mô hình kinh doanh – Nó là gì và hoạt động như thế nào

Nếu bạn giống như hầu hết mọi người, có lẽ bạn định nghĩa mô hình kinh doanh là kế hoạch kiếm tiền của công ty. Và bạn không phải là người duy nhất. Có lẽ 80 đến 90% mọi người nghĩ như vậy. Bài viết này sẽ chỉ cho bạn thấy rằng mô hình kinh doanh không chỉ có vậy.
Ba trụ cột GIÁ TRỊ của một mô hình kinh doanh
Ba trụ cột GIÁ TRỊ của một mô hình kinh doanh

1. Mở đầu

Trong những năm gần đây, nhiều người hay nói đến "mô hình kinh doanh". Đây là cách để nghĩ về việc làm ăn mới và lập kế hoạch kinh doanh.

Đa số mọi người nghĩ mô hình kinh doanh chỉ đơn giản là cách một công ty kiếm tiền. Nhưng thực ra nó phức tạp và thú vị hơn thế nhiều.

Mô hình kinh doanh giống như một bản vẽ chi tiết cho thấy:

  • Khách hàng của bạn là ai
  • Làm sao để tiếp cận được họ
  • Ai sẽ hợp tác với bạn
  • Bạn sẽ mang lại điều gì có ích cho khách hàng

Ví dụ: Một tiệm bánh mì không chỉ nghĩ đến việc bán bánh mì kiếm tiền. Họ còn phải quan tâm:

  • Khách hàng chủ yếu là ai: học sinh, công nhân hay gia đình?
  • Bán ở đâu: cửa hàng, giao hàng hay cả hai?
  • Làm việc với ai: nhà cung cấp nguyên liệu nào tốt nhất?
  • Tạo ra giá trị gì: bánh mì ngon, giá hợp lý, phục vụ nhanh...

Tất cả đều chứa trong mô hình kinh doanh, và đây là cách bạn tổ chức mọi thứ để công việc kinh doanh vận hành tốt và mang lại lợi ích cho cả bạn và khách hàng.

2. Tính hai mặt của một mô hình kinh doanh

Hãy tưởng tượng việc kinh doanh giống như một vở kịch với hai phần:

  1. Phần "hậu trường" (Back Stage)- những việc khách hàng không thấy:
  • Thiết kế sản phẩm
  • Tìm nguồn nguyên liệu
  • Sản xuất hàng hóa
  • Quản lý kho bãi
  1. Phần "sân khấu" (Front Stage)- những việc khách hàng trực tiếp thấy:
  • Quảng cáo, tiếp thị
  • Bán hàng
  • Giao hàng
  • Chăm sóc khách hàng
Tính hai mặt của một mô hình kinh doanh

Ví dụ với một nhà hàng:

  • Hậu trường: nhà bếp nấu ăn, nhập nguyên liệu, vệ sinh...
  • Sân khấu: phục vụ bàn, trang trí nhà hàng, quảng cáo...

Một mô hình kinh doanh tốt cần trả lời được 3 câu hỏi:

  1. Làm sao để tạo ra thứ khách hàng thực sự cần ? (feasibility)
  2. Làm sao để khách hàng sẵn lòng trả tiền cho nó ? (desirability)
  3. Làm sao để công việc sinh lời ? (viability)
💡
Trong phần 8, khi nói về Business Model Canvas, các ô số 1, 2, 3, 4, 5 thuộc về Front Stage (bên phải), các ô còn lại ở bên trái thuộc Back Stage

3. Mô hình kinh doanh là gì ?

Theo định nghĩa, mô hình kinh doanh mô tả logic về cách một công ty tạo ra, cung cấp và thu lại giá trị.

Định nghĩa về một mô hình kinh doanh

Có ba thành phần chính trong một mô hình kinh doanh: tạo ra giá trị, cung cấp giá trịthu lại giá trị. Điều này cho thấy mô hình kinh doanh không xoay quanh tiền bạc. Nó xoay quanh giá trị. Định nghĩa Mô hình kinh doanh này được tạo ra bởi Chuyên gia tư vấn người Thụy Sĩ Alexander Osterwalder sau khi hoàn thành luận án Tiến sĩ của ông có tên là The Business Model Ontology, trong đó ông đã nghiên cứu các định nghĩa mô hình kinh doanh khác nhau để tạo ra một định nghĩa duy nhất. Chính tài liệu này sau đó đã tạo ra công cụ Business Model Canvas (BMC) phổ biến (xem mục 8)

4. Mô hình kinh doanh hoạt động như thế nào ?

Để dễ hình dung cách một mô hình kinh doanh hoạt động, thử lấy ví dụ về ngành tin tức hồi thế kỷ 20. Một công ty làm báo khi đó sẽ có ba phần chính trong cách họ làm việc:

  • Họ tạo ra giá trị thế nào? Họ có đội ngũ nhà báo viết bài, biên tập, và in báo để tạo ra tờ báo.
  • Họ cung cấp giá trị thế nào? Có đội ngũ giao báo chạy xe khắp các khu phố, mang báo đến tận cửa nhà bạn.
  • Họ kiếm tiền ra sao? Họ bán không gian trên báo cho các công ty đặt quảng cáo, như quảng cáo một cửa hàng bán xe đạp hay giảm giá quần áo và tất nhiên thu tiền mua báo của bạn.

Nói đơn giản, công ty làm báo vừa tạo ra thông tin để người đọc quan tâm, vừa dùng chính tờ báo đó để bán chỗ cho các quảng cáo

Thế còn ở thế kỷ 21 thì sao? Ngành tin tức ngày nay trông như thế nào ? Về cơ bản, vẫn có ba phần chính: tạo ra giá trị, cung cấp giá trị, và thu được giá trị. Nhưng cách làm đã thay đổi rất nhiều.

Bây giờ, thay vì các nhà báo là người tạo ra nội dung, chính chúng ta – những người dùng – mới là người làm điều đó. Khi bạn viết một bài đăng trên Facebook, đăng ảnh trên Instagram, hay quay video trên YouTube, bạn đang tạo ra nội dung.

Còn việc cung cấp nội dung ? Nó được thực hiện qua các nền tảng công nghệ như Facebook, Google, Instagram, Twitter, hay YouTube. Những nền tảng này chính là các "nhà giao báo" mới, giúp nội dung bạn tạo ra đến được với mọi người trên toàn thế giới.

Vậy giá trị từ những nội dung đó được khai thác thế nào? Câu trả lời là quảng cáo. Ví dụ, khi bạn xem một video trên YouTube, bạn sẽ thấy quảng cáo xuất hiện; hay khi lướt Facebook, bạn thấy các bài viết quảng cáo hiện lên. Các doanh nghiệp muốn quảng cáo sản phẩm phải trả tiền cho Youtube và Facebook để các nền tảng này phân phối nội dung quảng cáo đến mắt xem của bạn. Đó chính là cách các nền tảng này kiếm tiền từ nội dung do người dùng tạo ra.

Về cơ bản, quy trình vẫn giữ nguyên, nhưng cách thực hiện đã được cập nhật để phù hợp với công nghệ hiện đại. Thay vì báo in và người giao báo, giờ đây là nền tảng số và công nghệ quảng cáo trực tuyến.

Thêm một ví dụ thứ hai, hãy thử hình dung một cửa hàng tạp hóa hồi thế kỷ 20 để dễ hiểu hơn.

  • Họ tạo ra giá trị như thế nào? Họ gom tất cả hàng hóa lại một chỗ: rau củ từ nông dân, thịt từ người bán thịt, và nhiều sản phẩm khác. Tất cả đều được bày biện trong cửa hàng để bạn dễ chọn.
  • Họ cung cấp giá trị ra sao? Họ mở cửa hàng để bạn có thể đến mua bất cứ thứ gì mình cần, từ một vài củ khoai tây đến cả một túi gạo lớn, tùy ý bạn chọn.
  • Họ kiếm tiền thế nào? Cách đơn giản nhất: bạn mua gì thì trả tiền trực tiếp cho cửa hàng ngay lúc đó.

Ví dụ: bạn cần mua rau, sữa, và bánh mì. Thay vì chạy đến ba nơi khác nhau để mua từng thứ, bạn chỉ cần ghé cửa hàng tạp hóa. Họ đã gom mọi thứ bạn cần về sẵn, bạn chỉ việc chọn và trả tiền – nhanh gọn và tiện lợi!

Bây giờ, ở thế kỷ 21, quy trình vẫn giống như trước: tạo ra giá trị, cung cấp giá trị, và kiếm tiền từ giá trị đó. Nhưng cách thực hiện đã được hiện đại hóa.

Hãy lấy ví dụ về các công ty như HelloFreshDeliveroo, họ đang thay đổi cách chúng ta mua thực phẩm và ăn uống.

  • Tạo ra giá trị thế nào? HelloFresh không chỉ cung cấp thực phẩm, mà họ còn chuẩn bị sẵn các nguyên liệu kèm theo công thức nấu ăn. Nhờ vậy, bạn không cần tự nghĩ hôm nay nấu gì hay chạy ra cửa hàng để mua từng món.
  • Cung cấp giá trị ra sao? Họ giao tất cả những thứ bạn cần – từ rau củ đến gia vị – tới tận cửa nhà bạn. Bạn chỉ cần mở hộp và bắt tay vào nấu ăn.
  • Kiếm tiền thế nào? Đơn giản, bạn đăng ký một gói dịch vụ hàng tháng trên trang web của họ, trả tiền qua thẻ tín dụng, và họ giao hàng đều đặn cho bạn.

Ví dụ: bạn muốn ăn món Ý như spaghetti, nhưng ngại đi chợ mua nguyên liệu và tìm công thức. HelloFresh sẽ gửi đến nhà bạn tất cả mọi thứ: mì Ý, nước sốt, rau thơm, cùng hướng dẫn chi tiết. Bạn chỉ việc nấu, thưởng thức, và không cần phải lo gì thêm!

Vì vậy, một lần nữa, quy trình vẫn như vậy, tạo ra, cung cấp và nắm bắt giá trị, nhưng chúng ta có thể đổi mới cách thức thực hiện. Đó là cách đổi mới mô hình kinh doanh hoạt động. Vì vậy, một lần nữa, để thực sự nhấn mạnh, tất cả đều là về giá trị. Không phải về tiền, mà là về GIÁ TRỊ.

5. Mục tiêu của mô hình kinh doanh

Hiểu đơn giản, mô hình kinh doanh là kế hoạch tổng thể giúp công ty bạn biết cách kiếm tiền và hoạt động hiệu quả. Nó bao gồm nhiều yếu tố cơ bản như bạn bán gì, bán cho ai, cách bạn vận hành, và chi phí để làm tất cả những việc đó.

Mục tiêu chính là xác định sản phẩm hoặc dịch vụ bạn muốn bán, tìm ra khách hàng mục tiêu, và tính toán chi phí cho việc sản xuất cũng như bán hàng. Nói cách khác, mô hình kinh doanh giúp bạn trả lời ba câu hỏi lớn: Khách hàng của bạn là ai? Bạn sẽ mang lại giá trị gì cho họ? Và bạn làm thế nào để làm điều đó với chi phí hợp lý? – như chuyên gia quản lý Peter Drucker từng nói.

Ví dụ: Giả sử bạn mở một quán cà phê. Mô hình kinh doanh của bạn sẽ bao gồm việc quyết định:

  • Bán gì? Cà phê, bánh ngọt, hay cả dịch vụ không gian làm việc.
  • Bán cho ai? Dân văn phòng, học sinh sinh viên, hay khách du lịch.
  • Làm thế nào để vận hành? Thuê nhân viên, tìm nguồn nguyên liệu, thiết kế không gian quán.

Ngoài việc giúp bạn tập trung và rõ ràng về hướng đi, mô hình kinh doanh còn rất quan trọng để thuyết phục nhà đầu tư, thu hút nhân tài, và gắn kết đội ngũ của bạn. Nói ngắn gọn, đây chính là công cụ giúp bạn biến ý tưởng thành hiện thực và tạo lợi nhuận.

6. Mô hình kinh doanh có giống với Mô hình doanh thu không ?

Nhiều người hay nhầm lẫn giữa mô hình kinh doanhmô hình doanh thu, nhưng hai cái này không giống nhau.

Mô hình doanh thu chỉ là một phần nhỏ trong mô hình kinh doanh. Nó tập trung vào việc trả lời câu hỏi: "Công ty kiếm tiền như thế nào?" – ví dụ, bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hay dựa vào quảng cáo.

Nhưng mô hình kinh doanh thì rộng hơn nhiều. Nó không chỉ nói về cách kiếm tiền, mà còn bao gồm mọi thứ từ cách bạn tạo ra giá trị, tìm khách hàng, cung cấp sản phẩm/dịch vụ, cho đến cách bạn vận hành công ty.

Ví dụ: Một cửa hàng bán bánh ngọt kiếm tiền bằng cách bán từng chiếc bánh (đó là mô hình doanh thu). Nhưng mô hình kinh doanh của họ còn bao gồm việc thuê thợ làm bánh, chọn nguyên liệu ngon, trang trí cửa hàng để thu hút khách, và cả cách họ quảng cáo để mọi người biết đến.

Tóm lại, mô hình doanh thu là một phần trong bức tranh lớn hơn – đó là mô hình kinh doanh. Và bức tranh lớn này sẽ được bàn tiếp sau đây!

7. Khi nào một mô hình kinh doanh được coi là bền vững ?

Khi nói đến mô hình kinh doanh, phương trình sau đây là đặc biệt quan trọng: Giá trị tạo ra > Giá trị thu được > Chi phí phân phối

Nói dễ hiểu, bạn cần tạo ra giá trị lớn hơn những gì bạn kiếm được từ khách hàng, và số tiền bạn kiếm được phải lớn hơn chi phí để mang giá trị đó đến cho họ. Chỉ khi công thức này cân bằng, mô hình kinh doanh mới bền vững.

Ví dụ: Một quán ăn muốn bền vững thì:

  • Tạo ra giá trị: Món ăn ngon, phục vụ nhanh, và không gian dễ chịu để khách hàng hài lòng hơn các quán khác.
  • Thu lại giá trị: Khách sẵn sàng trả tiền cho bữa ăn vì họ thấy xứng đáng.
  • Chi phí hợp lý: Nguyên liệu, nhân viên, và vận hành quán không được tốn nhiều hơn số tiền kiếm được.

Để kiểm tra mô hình của mình, bạn nên tự hỏi:

  1. Làm sao để giải quyết vấn đề tốt hơn đối thủ? (Ví dụ: món ăn ngon hơn, giá cả phải chăng hơn).
  2. Làm sao để thu lại giá trị từ khách hàng? (Ví dụ: giá món ăn hợp lý mà vẫn có lãi).
  3. Làm sao để tiết kiệm chi phí mà vẫn hiệu quả? (Ví dụ: tìm nguồn nguyên liệu giá tốt nhưng chất lượng cao).

Điều thú vị là, bạn có thể đổi mới mô hình kinh doanh bằng cách cải thiện bất kỳ phần nào trong ba yếu tố này – ví dụ, cải tiến công thức nấu ăn, tối ưu hóa chi phí, hoặc tìm cách khiến khách sẵn sàng chi tiêu nhiều hơn.

8. Các thành phần của mô hình kinh doanh ?

Mô hình kinh doanh giống như bản kế hoạch tổng thể của một doanh nghiệp, và nó được chia thành ba phần chính:

  1. Tiếp thị/Bán hàng (tạo ra giá trị): Làm sao để thu hút khách hàng và khiến họ thấy giá trị từ sản phẩm hoặc dịch vụ.
  2. Hoạt động vận hành (cung cấp giá trị): Làm thế nào để mang sản phẩm hoặc dịch vụ đó đến tay khách hàng.
  3. Tài chính (thu nhận giá trị): Doanh nghiệp kiếm tiền như thế nào từ sản phẩm/dịch vụ đó.

Tuy nhiên, để chi tiết hơn, công cụ Business Model Canvas (Bảng mô hình kinh doanh) chia mô hình kinh doanh ra thành 9 khối cấu thành rõ ràng hơn. Đây là cách tiếp cận phổ biến để xây dựng mô hình kinh doanh:

Business Model Canvas
  1. Phân khúc khách hàng (Customer Segments): Ai là khách hàng của bạn? Ví dụ, một quán cà phê có thể nhắm đến dân văn phòng, sinh viên, hoặc khách du lịch.
  2. Giá trị đề xuất (Value Proposition): Lý do khách hàng chọn bạn thay vì đối thủ. Ví dụ, đồ uống ngon, không gian yên tĩnh, và giá hợp lý.
  3. Kênh phân phối (Distribution Channels): Cách bạn tiếp cận khách hàng, như bán hàng trực tiếp, giao hàng tận nơi, hay qua các nền tảng trực tuyến.
  4. Quan hệ khách hàng (Customer Relationship): Cách bạn xây dựng và duy trì mối quan hệ với khách. Ví dụ, thẻ thành viên tích điểm, giảm giá cho khách quen.
  5. Luồng doanh thu (Revenue Streams): Doanh thu đến từ đâu? Bán sản phẩm, cung cấp dịch vụ, hay cho thuê không gian quán chẳng hạn.
  6. Tài nguyên chính (Key Resources): Những gì doanh nghiệp cần để hoạt động, như mặt bằng, nhân viên, thiết bị.
  7. Hoạt động chính (Key Activities): Các việc cần làm để doanh nghiệp vận hành, như pha chế, phục vụ, marketing.
  8. Đối tác chính (Key Partners): Những ai hỗ trợ bạn, như nhà cung cấp nguyên liệu hoặc dịch vụ giao hàng.
  9. Cơ cấu chi phí (Cost Structure): Những khoản chi lớn nhất của bạn, ví dụ: tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên, chi phí nguyên liệu.

Khi hiểu và kết nối 9 khối này, bạn sẽ có một cái nhìn toàn diện, dễ hiểu và rõ ràng hơn về cách doanh nghiệp hoạt động và phát triển.

💡
Khối 1, 2, 3, 4 của BMC hoặc Front Stage/Tiếp thị Bán hàng/Tạo ra giá trị; khối 6, 7, 8 thuộc Back Stage/Hoạt động vận hành/Cung cấp giá trị; khối 5 và 9 thuộc Tài chính/Thu nhận giá trị trong đó khối 5 là Front Stage, khối 9 là Back Stage

9. Quy trình thiết kế mô hình kinh doanh

Khi bạn muốn mở một việc kinh doanh, bạn cần phải lên kế hoạch chi tiết. Quá trình này gồm 2 bước chính:

  1. Vẽ ra bức tranh tổng thể về việc kinh doanh
  2. Kiểm tra xem kế hoạch đó có khả thi không

Để vẽ được bức tranh tổng thể, người ta thường dùng một công cụ gọi là "Bản đồ mô hình kinh doanh" (Business Model Canvas). Giống như khi vẽ bản đồ kho báu vậy, bạn cần điền các thông tin theo thứ tự nhất định.

Trước tiên, bạn phải trả lời những câu hỏi về tính hấp dẫn của sản phẩm (desirability):

  • "Liệu khách hàng có thích sản phẩm của mình không ?"
    Ví dụ: Nếu bạn định mở quán trà sữa, bạn cần biết liệu khu vực đó có nhiều người thích uống trà sữa không ?

Tiếp theo là những câu hỏi về tính khả thi (feasibility):

  • "Mình có đủ khả năng làm việc này không?"
    Ví dụ: Bạn có biết cách pha trà sữa ngon không ? Có tìm được nhân viên giỏi không ?

Cuối cùng là về tính khả thi về mặt kinh tế (viability):

  • "Làm vậy có lời không ?"
    Ví dụ: Với giá nguyên liệu và tiền thuê mặt bằng hiện tại, bán trà sữa giá bao nhiêu thì hợp lý và có lãi ?

Sau khi lên kế hoạch xong, bạn cần phải thử nghiệm từng phần một. Cứ coi mỗi ý tưởng của bạn là một giả thuyết cần kiểm chứng.

Ví dụ: Trước khi mở quán, bạn có thể:

  • Làm khảo sát xem có nhiều người thích uống trà sữa trong khu vực không.
  • Thử pha chế vài công thức để xem phản hồi.
  • Tính toán chi phí và doanh thu dự kiến.

Chỉ khi nào bạn đã thử nghiệm kỹ từng phần như vậy, cơ hội thành công của bạn mới cao hơn.

Hình tiếp theo sẽ đi sâu vào chu kỳ thiết kế

Tôi sẽ giải thích chu kỳ này bằng cách lấy ví dụ về việc mở quán trà sữa:

  1. Ý tưởng kinh doanh (Business Model Concept)
    Đây là bước bạn nảy ra ý tưởng: "À, mình muốn mở một quán trà sữa ở khu có nhiều sinh viên"
  2. Giả định (Assumptions)
    Bạn đưa ra những suy đoán ban đầu :
    • "Chắc sinh viên thích uống trà sữa"
    • "Mình nghĩ giá 25k/ly là hợp lý"
    • "Có lẽ buổi chiều sẽ đông khách nhất"
  1. Giả thuyết (Hypothesis)
    Biến những suy đoán thành câu khẳng định cụ thể để kiểm chứng (có kèm các định lượng trong các câu này là tốt nhất)
    • "70% sinh viên trong khu vực sẽ mua trà sữa ít nhất 1 lần/tuần"
    • "Với giá 25k/ly, mỗi ngày sẽ bán được ít nhất 100 ly"
    • "Khung giờ 2h-5h chiều sẽ bán được 50% tổng số ly trong ngày"
  1. Hình thức kiểm tra (Test Format)
    Lên kế hoạch kiểm tra từng giả thuyết:
    • Làm khảo sát online với 200 sinh viên
    • Mở gian hàng nhỏ bán thử trong 3 ngày
    • Ghi chép số lượng khách theo từng khung giờ
  1. Chuẩn bị kiểm tra (Test Setup)
    Chuẩn bị mọi thứ để thực hiện việc kiểm tra:
    • Tạo bảng khảo sát Google Form
    • Thuê quầy nhỏ, chuẩn bị nguyên liệu
    • In sẵn bảng theo dõi số liệu
  1. Tiến hành kiểm tra (Test)
    Thực hiện việc kiểm tra:
    • Gửi khảo sát cho sinh viên
    • Bán thử trong 3 ngày
    • Ghi chép số liệu thực tế
  1. Kết quả kiểm tra (Test Result)
    Xem lại kết quả và rút ra bài học:
    • Thực tế chỉ 40% sinh viên uống trà sữa hàng tuần
    • Giá 25k/ly hơi cao, nên giảm xuống 22k
    • Khung giờ đông nhất thực ra là 6h-9h tối

Sau khi có kết quả, bạn có thể điều chỉnh kế hoạch kinh doanh cho phù hợp với thực tế hơn. Đôi khi bạn cần lặp lại chu kỳ này nhiều lần để tìm ra mô hình kinh doanh tốt nhất.

Nói đơn giản, đây giống như khi bạn nấu một món ăn mới:

    • Đầu tiên bạn có ý tưởng món ăn
    • Bạn đoán xem nên nấu thế nào
    • Bạn thử nấu một phần nhỏ
    • Rồi cho người khác nếm thử
    • Cuối cùng điều chỉnh công thức dựa trên phản hồi

Cứ thế bạn lặp đi lặp lại cho đến khi có được công thức hoàn hảo !

10. Làm thế nào để hình thành một mô hình kinh doanh ?

Bạn không cần phải là chuyên gia kinh tế, cách tốt nhất để đưa quy trình phát triển mô hình kinh doanh vào thực tế là tập hợp những người có chuyên môn khác nhau vào một hội thảo trực quan, tụ tập một nhóm bạn hoặc đồng đội đến từ các lĩnh vực khác nhau. Ví dụ, nếu bạn định mở một quán cà phê, hãy mời một người giỏi pha chế, một người rành về marketing, một người hiểu về tài chính, và thậm chí là một khách hàng tiềm năng. Rồi cùng ngồi lại, vẽ, bàn bạc với nhau.

Thay vì nói chuyện lòng vòng mà chẳng hiểu nhau, bạn có thể dùng Business Model Canvas. Đây là một công cụ dễ hiểu, kiểu như bạn vẽ ra trên giấy 9 phần quan trọng của một doanh nghiệp: khách hàng là ai, sản phẩm của bạn là gì, làm sao kiếm tiền, chi phí ra sao, v.v. Ví dụ, bạn có thể nghĩ:

  • Khách hàng mục tiêu: Ai sẽ mua cà phê của mình? Dân văn phòng, sinh viên?
  • Giá trị cốt lõi: Quán bạn có gì đặc biệt? Cà phê organic, không gian yên tĩnh để làm việc?
  • Kênh bán hàng: Khách sẽ mua tại quán hay đặt qua app giao hàng?

Vẽ ra và thảo luận. Dùng công cụ này giúp mọi người đều hiểu ý nhau mà không cần phải dùng mấy từ ngữ phức tạp. BMC hoạt động như một ngôn ngữ chung giữa những người tham gia. Vậy là bạn đã có bước đầu để phát triển mô hình kinh doanh.

11. Chuyển đổi mô hình kinh doanh: Thích nghi để tồn tại trong kỷ nguyên mới

Những mô hình kinh doanh mới ngày nay thường được định hình bởi sự phát triển của công nghệ và những thay đổi trong hành vi của khách hàng. Công nghệ không chỉ thay đổi cách chúng ta sống, mà còn buộc các doanh nghiệp phải thay đổi cách họ tạo ra giá trị.

Ví dụ, trước đây, sở hữu ô tô là điều phổ biến, nhưng giờ đây, nhiều người chọn các dịch vụ chia sẻ xe như Grab hay Gojek vì tiện lợi và tiết kiệm hơn. Tương tự, giáo dục đã chuyển từ lớp học truyền thống sang các nền tảng học trực tuyến như Coursera, giúp học viên tiếp cận kiến thức mọi lúc, mọi nơi. Trong lĩnh vực bán lẻ, các trung tâm thương mại không còn là lựa chọn duy nhất, khi mua sắm trực tuyến 24/7 qua Shopee hay Lazada đang lên ngôi.

Dù nhu cầu cơ bản của khách hàng vẫn giữ nguyên – di chuyển, học tập, mua sắm – nhưng cách họ đáp ứng những nhu cầu đó đã thay đổi. Vậy, câu hỏi đặt ra cho mỗi doanh nghiệp là: Làm thế nào để tôi tiếp tục tạo ra giá trị trong kỷ nguyên tiêu dùng mới này?

Câu trả lời nằm ở khả năng đổi mới và thích nghi: từ cách tiếp cận khách hàng đến việc ứng dụng công nghệ, chỉ những doanh nghiệp nắm bắt được xu hướng mới mới có thể đứng vững trong thời đại thay đổi nhanh chóng này.

Các mô hình kinh doanh mới xuất hiện hoặc chuyển đổi dựa trên sự thay đổi trong công nghệ và cả hành vi của khách hàng. Các công nghệ mới buộc chúng ta phải trải nghiệm mọi thứ theo một cách hoàn toàn mới. Từ sở hữu ô tô đến các ứng dụng di động, từ giáo dục trong lớp học đến giáo dục trực tuyến, từ các trung tâm thương mại mở cửa đến mua sắm trực tuyến 24/7.

Nhu cầu của khách hàng vẫn vậy, nhưng hành vi của họ đã thay đổi. Vì vậy, câu hỏi bạn cần đặt ra là Làm thế nào để doanh nghiệp của tôi tạo ra giá trị trong kỷ nguyên tiêu dùng mới?

12. Ví dụ về mô hình kinh doanh của Netflix

Một ví dụ điển hình về mô hình kinh doanh có thể được thấy trong mô hình kinh doanh của Netflix

Netflix đã xây dựng một mô hình kinh doanh hiện đại và bền vững, dựa trên sự kết hợp giữa công nghệ và trải nghiệm người dùng. Dưới đây là các thành phần chính:

Giá trị cốt lõi (Value Proposition)

Netflix mang đến giá trị đặc biệt: "Xem phim và chương trình theo nhu cầu, bất cứ lúc nào, ở bất cứ đâu". Đây chính là yếu tố làm Netflix nổi bật giữa các đối thủ, vì bạn không phải chờ đợi lịch chiếu hay mua từng bộ phim lẻ.

Phân khúc khách hàng (Customer Segments)

Netflix tập trung vào một nhóm khách hàng chính: Những người yêu thích phim và chương trình giải trí. Dù là trẻ em, người lớn hay gia đình, Netflix đều có nội dung phù hợp cho từng nhóm.

Cách thức tiếp cận khách hàng (Channels)

Ứng dụng Netflix là cầu nối chính để tiếp cận khách hàng, cho phép họ dễ dàng xem nội dung trên điện thoại, TV thông minh, hoặc máy tính.

Quan hệ với khách hàng (Customer Relationships)

Netflix tạo mối quan hệ chặt chẽ bằng cách:

  • Tự phục vụ nội dung: Giao quyền cho khách hàng tự chọn phim, chương trình theo ý thích.
  • Tính năng gợi ý thông minh: Đề xuất các nội dung dựa trên sở thích xem trước đó, giúp trải nghiệm càng thêm cá nhân hóa.

Nguồn thu nhập (Revenue Streams)

Netflix kiếm tiền từ ba nguồn chính:

  • Phí đăng ký hàng tháng từ người dùng (subscriptions).
  • Cấp phép nội dung (licensing) cho các đối tác.
  • Hợp tác thương hiệu và phát triển trò chơi dựa trên nội dung gốc.

Các nguồn lực chính (Key Resources)

Để vận hành, Netflix cần:

  • Hạ tầng công nghệ: Hệ thống lưu trữ, phát video (CDN), và nền tảng streaming mạnh mẽ.
  • Nội dung gốc: Các bộ phim và chương trình độc quyền.
  • Đội ngũ nhân viên tài năng: Từ lập trình viên đến nhà sản xuất nội dung.

Các hoạt động chính (Key Activities)

  • Sản xuất nội dung gốc (như "Stranger Things" hay "The Crown").
  • Duy trì và nâng cấp nền tảng ứng dụng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất.

Đối tác chiến lược (Key Partners)

Netflix làm việc với:

  • Đối tác sản xuất nội dung: Các công ty phim, diễn viên.
  • Đối tác công nghệ: Hỗ trợ lưu trữ và phát trực tuyến.
  • Đối tác marketing: Giúp quảng bá dịch vụ.

Cấu trúc chi phí (Cost Structure)

Netflix đầu tư mạnh vào:

  • Sản xuất và cấp phép nội dung.
  • Phát triển công nghệ: Để đảm bảo nền tảng hoạt động mượt mà.
  • Marketing và thu hút khách hàng: Quảng cáo trên nhiều kênh để mở rộng thị trường.

Chuyển đổi mô hình kinh doanh qua thời gian

Netflix là minh chứng rõ ràng cho việc đổi mới mô hình kinh doanh. Từ một công ty cho thuê đĩa DVD, họ đã chuyển đổi thành nền tảng phát trực tuyến toàn cầu. Sự thay đổi này không chỉ nhờ vào công nghệ mà còn vì thói quen của khách hàng: họ muốn xem phim mọi lúc, mọi nơi, mà không cần đến cửa hàng thuê đĩa.

Ví dụ, thay vì phải lái xe ra cửa hàng để thuê phim, giờ đây bạn chỉ cần mở Netflix, chọn một bộ phim yêu thích, và tận hưởng. Chính sự tiện lợi này đã giúp Netflix chiếm trọn lòng tin của khách hàng và dẫn đầu thị trường.

13. Các phương pháp phân tích mô hình kinh doanh

Muốn biết mô hình kinh doanh bạn tạo ra đã đúng và đủ chức năng, đủ mạnh để áp dụng được hay chưa thì bạn phải phân tích sau khi hình thành hoặc cập nhật sửa đổi nó. Có nhiều cách khác nhau để phân tích và đánh giá một mô hình kinh doanh. Một cách tiếp cận rất phổ biến là sử dụng Phân tích SWOT- là một công cụ mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về tình hình hiện tại và đưa ra chiến lược phù hợp để phát triển. SWOT là viết tắt của 4 yếu tố: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội)Threats (Thách thức). Đây là một phương pháp đơn giản nhưng hiệu quả để phân tích mô hình kinh doanh của bất kỳ công ty nào.

Đỏ (Điểm yếu) - Xanh lá (Điểm mạnh) - Xanh nhạt (Cơ hội) - Tím (Thác thức)

Điểm mạnh (Strengths)

Đây là những yếu tố bên trong giúp doanh nghiệp vượt trội hơn so với đối thủ.
Ví dụ: Nếu bạn là Netflix, điểm mạnh có thể bao gồm:

  • Kho nội dung độc quyền, đa dạng với nhiều bộ phim và chương trình gốc chất lượng cao.
  • Nền tảng công nghệ streaming ổn định, có thể phục vụ hàng triệu người dùng đồng thời.
  • Tính năng cá nhân hóa trải nghiệm dựa trên thuật toán AI.

Điểm yếu (Weaknesses)

Là những hạn chế nội tại cản trở doanh nghiệp đạt được mục tiêu.
Ví dụ: Netflix cũng có điểm yếu như:

  • Chi phí sản xuất nội dung gốc rất cao, gây áp lực tài chính.
  • Phụ thuộc nhiều vào doanh thu từ các thị trường lớn như Mỹ hoặc châu Âu.

Cơ hội (Opportunities)

Đây là các yếu tố bên ngoài doanh nghiệp có thể tận dụng để phát triển.
Ví dụ:

  • Sự gia tăng người dùng internet trên toàn cầu, đặc biệt tại các thị trường đang phát triển.
  • Nhu cầu ngày càng lớn đối với nội dung giải trí số và học trực tuyến.

Thách thức (Threats)

Các yếu tố bên ngoài có thể gây nguy hiểm cho sự phát triển của doanh nghiệp.
Ví dụ:

  • Cạnh tranh gay gắt từ các đối thủ như Disney+, Amazon Prime Video, hoặc HBO Max.
  • Những thay đổi trong luật bản quyền hoặc quy định quốc tế có thể ảnh hưởng đến chiến lược vận hành.

Cách sử dụng SWOT để cải thiện mô hình kinh doanh

Khi phân tích SWOT, doanh nghiệp có thể:

  • Tận dụng điểm mạnh để củng cố lợi thế cạnh tranh. Ví dụ: Netflix sử dụng nền tảng công nghệ mạnh mẽ để phát triển các tính năng mới, như xem nội dung ngoại tuyến.
  • Khắc phục điểm yếu bằng cách đầu tư vào các nguồn lực hoặc tối ưu hóa quy trình.
  • Khai thác cơ hội để mở rộng thị phần. Ví dụ: Netflix có thể tập trung vào thị trường châu Á với nội dung phù hợp văn hóa địa phương.
  • Giảm thiểu thách thức bằng cách đa dạng hóa nguồn thu nhập, chẳng hạn như phát triển trò chơi điện tử từ nội dung gốc.

Phân tích SWOT trong thực tế

Ví dụ: Một công ty nhỏ bán cà phê có thể sử dụng SWOT như sau:

  • Điểm mạnh: Hương vị cà phê độc đáo, nguồn gốc nguyên liệu rõ ràng.
  • Điểm yếu: Thiếu sự hiện diện trực tuyến để thu hút khách hàng.
  • Cơ hội: Gia tăng nhu cầu mua hàng online và giao hàng tận nơi.
  • Thách thức: Cạnh tranh từ các chuỗi cà phê lớn như Starbucks.

Kết quả phân tích này giúp công ty quyết định đầu tư vào xây dựng một trang web bán hàng trực tuyến để khắc phục điểm yếu và tận dụng cơ hội. Phân tích SWOT không chỉ giúp doanh nghiệp hiểu rõ bản thân mà còn chuẩn bị tốt hơn để thích ứng với sự thay đổi của thị trường.

14. Các mô hình kinh doanh phổ biến và cách hoạt động

Trong thế giới kinh doanh, có vô số mô hình kinh doanh được thiết kế để phù hợp với từng loại hình doanh nghiệp khác nhau. Dưới đây là những mô hình phổ biến nhất, được trình bày dễ hiểu kèm ví dụ cụ thể:

  1. Quảng cáo: Doanh nghiệp cung cấp nội dung hoặc dịch vụ miễn phí cho người dùng và kiếm tiền thông qua quảng cáo. Ví dụ: Google và Facebook.
  2. Tiếp thị liên kết (Affiliate Marketing): Quảng bá sản phẩm của đối tác và nhận hoa hồng từ doanh số. Ví dụ: các blogger hoặc YouTuber quảng cáo sản phẩm qua link liên kết.
  3. Agency: Cung cấp dịch vụ chuyên biệt, như tiếp thị và quảng cáo, cho các doanh nghiệp khác. Ví dụ: Ogilvy.
  4. Đầu mối (Aggregator): Kết hợp nhiều dịch vụ dưới một thương hiệu và kiếm tiền từ hoa hồng. Ví dụ: Uber, Airbnb.
  5. Blockchain: Hệ thống phi tập trung cho phép mọi người tham gia và giao dịch ngang hàng (P2P). Ví dụ: Bitcoin, Ethereum.
  6. Cửa hàng truyền thống (Brick-and-Mortar): Mô hình bán hàng qua các cửa hàng vật lý. Ví dụ: các siêu thị như VinMart.
  7. Bricks-and-Clicks: Kết hợp cửa hàng trực tuyến và ngoại tuyến. Người dùng mua online và nhận hàng tại cửa hàng. Ví dụ: Thế Giới Di Động.
  8. Đóng góp từ cộng đồng (Crowdsourcing): Nội dung được tạo bởi người dùng và cung cấp miễn phí. Ví dụ: Wikipedia.
  9. Cấp phép dữ liệu/Bán dữ liệu: Bán dữ liệu người dùng cho quảng cáo hoặc phân tích. Ví dụ: các công ty dữ liệu lớn như Nielsen.
  10. Nhà phân phối (Distributor): Mua hàng từ nhà sản xuất và bán lại. Ví dụ: Metro.
  11. Dropshipping: Kinh doanh không cần lưu kho. Sản phẩm được vận chuyển từ nhà cung cấp đến khách hàng. Ví dụ: AliExpress.
  12. Thương mại điện tử (E-commerce): Bán sản phẩm qua cửa hàng trực tuyến. Ví dụ: Shopee, Lazada.
  13. Nhượng quyền (Franchise): Sử dụng mô hình kinh doanh và thương hiệu có sẵn. Ví dụ: McDonald’s, Highlands Coffee.
  14. Freemium: Cung cấp sản phẩm miễn phí kèm các gói trả phí cho tính năng cao cấp. Ví dụ: Spotify, Zoom.
  15. High Touch: Dựa trên tương tác trực tiếp giữa người và người. Ví dụ: dịch vụ tư vấn tài chính.
  16. Low Touch: Tối thiểu hóa sự tham gia của con người, giảm chi phí. Ví dụ: Ikea với cách tự lắp ráp đồ nội thất.
  17. Nhà sản xuất (Manufacturer): Sản xuất sản phẩm từ nguyên liệu thô và bán trực tiếp hoặc qua nhà bán lẻ. Ví dụ: VinFast.
  18. Tiếp thị mạng lưới (Network Marketing): Tiếp thị đa cấp với cấu trúc dạng kim tự tháp. Ví dụ: Amway.
  19. Nickel-and-Dime: Sản phẩm cơ bản giá thấp, nhưng các dịch vụ phụ kèm theo được tính phí. Ví dụ: các hãng hàng không giá rẻ như Vietjet Air.
  20. Chợ trực tuyến (Online Marketplace): Nền tảng kết nối người bán và người mua, kiếm tiền từ hoa hồng. Ví dụ: Tiki, Amazon.
  21. Peer-to-Peer Catalyst/Platform: Nền tảng kết nối trực tiếp hai bên mà không cần trung gian. Ví dụ: OLX, eBay.
  22. Nhà bán lẻ (Retailer): Mua từ nhà phân phối và bán cho người tiêu dùng. Ví dụ: Coopmart.
  23. SAAS, IAAS, PAAS: Cung cấp phần mềm, hạ tầng hoặc nền tảng như dịch vụ. Ví dụ: Microsoft Azure, Google Workspace.
  24. Subscription: Khách hàng trả phí định kỳ, thường là hàng tháng hoặc hàng năm, để sử dụng dịch vụ. Ví dụ: Netflix, Adobe Creative Cloud.

15. Mô hình kinh doanh nào là tốt nhất?

Không có mô hình kinh doanh nào là hoàn hảo: Sự đa dạng là chìa khóa thành công.

Trong thế giới kinh doanh, không có mô hình nào được coi là “tốt nhất” cho tất cả các trường hợp. Mỗi doanh nghiệp có thể thành công với một mô hình khác nhau, tùy thuộc vào ngành nghề, thị trường và mục tiêu của họ.

Tuy nhiên, những mô hình doanh thu định kỳ, chẳng hạn như dịch vụ đăng ký (Subscription) hoặc phần mềm dạng dịch vụ (SaaS), đang ngày càng phổ biến nhờ tính ổn định trong dòng tiền. Ví dụ, Netflix là một minh chứng điển hình khi sử dụng mô hình đăng ký để cung cấp nội dung giải trí trực tuyến. Khách hàng trả một khoản phí hàng tháng và nhận được quyền truy cập không giới hạn vào hàng ngàn bộ phim và chương trình.

Ngoài ra, các mô hình tận dụng hiệu ứng mạng (Network Effects), như các nền tảng và thị trường trực tuyến, cũng đang thúc đẩy sự phát triển vượt bậc. Một ví dụ điển hình là Airbnb, nơi người dùng càng nhiều thì giá trị nền tảng càng tăng, giúp kết nối chủ nhà và khách thuê một cách hiệu quả hơn.

Thành công không đến từ việc chọn một mô hình kinh doanh cố định mà từ khả năng điều chỉnh và tối ưu hóa để phù hợp với thị trường mục tiêu và nhu cầu khách hàng. Do đó, việc lựa chọn mô hình kinh doanh phải dựa trên phân tích kỹ lưỡng và thử nghiệm liên tục.

16. Bạn có thể sao chép mô hình kinh doanh không?

Câu trả lời là: Có, bạn có thể sao chép một mô hình kinh doanh, nhưng sự thành công không phải lúc nào cũng được đảm bảo. Mô hình kinh doanh, về cơ bản, là cách một doanh nghiệp tạo ra, cung cấp và thu lại giá trị từ thị trường. Nếu bạn hiểu rõ các yếu tố cốt lõi này, việc tái tạo một mô hình kinh doanh hoàn toàn khả thi.

Ví dụ thực tế: Grab, dịch vụ gọi xe phổ biến tại Đông Nam Á, đã áp dụng thành công mô hình của Uber - một nền tảng kết nối tài xế và hành khách thông qua ứng dụng di động. Dù sao chép ý tưởng, Grab đã điều chỉnh để phù hợp với thị trường khu vực bằng cách tập trung vào các phương tiện phổ biến hơn, như xe máy, và tích hợp thanh toán qua ví điện tử.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần nhớ là: sao chép mô hình không đồng nghĩa với sao chép thành công. Mỗi thị trường có những đặc điểm riêng, từ nhu cầu khách hàng, văn hóa đến điều kiện cạnh tranh. Để thành công, bạn phải hiểu rõ bối cảnh hoạt động và điều chỉnh mô hình sao cho phù hợp.

Vậy, nếu bạn muốn sao chép một mô hình kinh doanh, hãy tự hỏi:

  • Làm thế nào tôi có thể tạo ra giá trị tốt hơn hoặc khác biệt?
  • Tôi sẽ cung cấp giá trị đó bằng cách nào hiệu quả nhất?
  • Tôi sẽ thu lại giá trị mà khách hàng sẵn sàng trả ra sao?

Sao chép một ý tưởng tốt chỉ là bước đầu. Thành công thực sự nằm ở việc làm chủ và sáng tạo dựa trên ý tưởng đó.

17. Bạn có thể bảo vệ một mô hình kinh doanh không ?

Câu trả lời là: Không hoàn toàn, nhưng bạn có thể bảo vệ những yếu tố quan trọng bên trong mô hình kinh doanh của mình.

Các mô hình kinh doanh không thể được cấp bằng sáng chế như một công nghệ hay phát minh. Tuy nhiên, các công nghệ hỗ trợ hoặc các yếu tố độc đáo trong mô hình có thể được bảo vệ. Điều này đặc biệt quan trọng trong thời đại công nghệ phát triển mạnh mẽ, khi khả năng tiếp cận và sao chép trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Ví dụ thực tế:

  • Google không thể cấp bằng sáng chế cho mô hình kinh doanh dựa trên quảng cáo tìm kiếm, nhưng công nghệ cốt lõi như thuật toán PageRank thì có.
  • Netflix không thể bảo vệ mô hình kinh doanh đăng ký dịch vụ xem phim trực tuyến, nhưng họ có thể giữ bản quyền cho các công nghệ tối ưu hóa streaming và nội dung độc quyền.
  • Facebook không thể bảo vệ ý tưởng mạng xã hội, nhưng các tính năng độc quyền như thuật toán hiển thị nội dung và mạng lưới người dùng rộng lớn là rào cản lớn với đối thủ.
  • Amazon không thể cấp bằng sáng chế cho ý tưởng chợ trực tuyến, nhưng họ đã phát triển các công nghệ độc quyền, như hệ thống logistics và điện toán đám mây AWS, để củng cố vị thế của mình.

Vậy tại sao không ai dễ dàng sao chép thành công các “ông lớn” như Google, Netflix, hay Amazon? Điều này không chỉ vì công nghệ của họ được bảo vệ mà còn bởi độ phức tạp trong việc triển khaitính hiệu quả trong vận hành. Ngoài ra, các doanh nghiệp này đã xây dựng được thương hiệu mạnh, mạng lưới người dùng lớn, và những nguồn lực mà không dễ dàng có thể sao chép.

Để bảo vệ mô hình kinh doanh của mình, bạn có thể:

  1. Phát triển công nghệ độc quyền và tìm cách cấp bằng sáng chế cho chúng.
  2. Tạo nội dung hoặc sản phẩm độc đáo mà đối thủ khó sao chép.
  3. Xây dựng thương hiệu mạnh và một mạng lưới khách hàng trung thành.
  4. Không ngừng cải tiến để luôn dẫn đầu thị trường.

Bảo vệ mô hình kinh doanh không chỉ là về pháp lý, mà còn là khả năng sáng tạo và tối ưu hóa của doanh nghiệp.

18. Bạn có thể cấp phép mô hình kinh doanh không ?

Câu trả lời ngắn gọn là: Không thể cấp phép trực tiếp mô hình kinh doanh, nhưng bạn hoàn toàn có thể cấp phép hoặc nhượng quyền cho các yếu tố cấu thành trong mô hình kinh doanh của mình, chẳng hạn như thương hiệu, quy trình, hoặc công nghệ.

Nhượng quyền thương mại (Franchise) là hình thức phổ biến nhất để thực hiện điều này. Trong nhượng quyền, doanh nghiệp cho phép bên thứ ba sử dụng thương hiệu, mô hình vận hành, và các quy trình kinh doanh đã được chuẩn hóa của mình. Điều này giúp bên nhận nhượng quyền tận dụng uy tín và kinh nghiệm của thương hiệu để phát triển mà không cần xây dựng từ đầu.

Ví dụ thực tế:

  • McDonald's: Khi bạn nhìn thấy một cửa hàng McDonald's ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, đó có thể là một chi nhánh nhượng quyền. Chủ cửa hàng trả phí nhượng quyền và phần trăm doanh thu để sử dụng thương hiệu, công thức chế biến, và quy trình vận hành của McDonald's.
  • Subway: Tương tự, Subway cho phép các đối tác kinh doanh vận hành cửa hàng theo mô hình và tiêu chuẩn của mình, từ công thức bánh sandwich đến thiết kế cửa hàng.
  • Pizza Hut: Các cửa hàng Pizza Hut trên toàn cầu hoạt động theo mô hình nhượng quyền, đảm bảo mọi sản phẩm đều có hương vị giống nhau và trải nghiệm khách hàng đồng nhất.

Ngoài nhượng quyền thương mại, các công ty cũng có thể cấp phép cho công nghệ, nội dung độc quyền, hoặc các quy trình vận hành cụ thể:

  • Công nghệ: Một công ty phần mềm có thể cấp phép sử dụng sản phẩm của mình, như Microsoft với bộ phần mềm Office.
  • Nội dung độc quyền: Các công ty giải trí có thể cấp phép phát hành nội dung, như Disney cấp phép sử dụng nhân vật và thương hiệu của mình.
  • Quy trình vận hành: Một nhà sản xuất có thể cấp phép sử dụng quy trình sản xuất độc quyền cho đối tác.

Hình thức cấp phép hoặc nhượng quyền giúp doanh nghiệp mở rộng nhanh chóng mà không cần đầu tư trực tiếp vào từng thị trường mới. Tuy nhiên, việc này cũng đòi hỏi kiểm soát chặt chẽ để bảo đảm chất lượng và danh tiếng thương hiệu được duy trì.

Vì vậy, dù không thể cấp phép toàn bộ mô hình kinh doanh, việc cấp phép các yếu tố cấu thành là một chiến lược hiệu quả để mở rộng và tối ưu hóa giá trị từ mô hình của bạn.

19. Ưu điểm của mô hình kinh doanh

Mô hình kinh doanh là một “công thức” toàn diện giúp doanh nghiệp xác định cách tạo ra giá trị, cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, và duy trì nguồn lợi nhuận. Về cơ bản, nó giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi quan trọng như: Sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn khác biệt như thế nào? Ai là khách hàng mục tiêu? Làm thế nào để tiếp cận họ?

Điểm mạnh nổi bật của mô hình kinh doanh

  • Đề xuất giá trị (Value Proposition):
    Đây là trái tim của mọi mô hình kinh doanh. Đề xuất giá trị giải thích lý do tại sao sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn đáng để khách hàng chi tiền, đồng thời làm nổi bật sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
    • Ví dụ: Apple tập trung vào thiết kế sáng tạo và trải nghiệm người dùng vượt trội, khiến các sản phẩm của họ trở thành lựa chọn ưu tiên cho người dùng cao cấp.
  • Chi tiết hóa kế hoạch tài chính:
    Mô hình kinh doanh cung cấp một cái nhìn toàn diện về chi phí vận hành, dự báo doanh thu và các nguồn tài trợ. Điều này giúp doanh nghiệp hiểu rõ cách tối ưu hóa chi phí và đạt lợi nhuận bền vững.
    • Ví dụ: Netflix dựa vào mô hình đăng ký định kỳ, giúp họ duy trì dòng tiền ổn định để đầu tư vào nội dung mới.
  • Hiểu rõ khách hàng mục tiêu:
    Một mô hình kinh doanh hiệu quả không chỉ định nghĩa đối tượng khách hàng mà còn thiết kế chiến lược tiếp cận phù hợp.
    • Ví dụ: Shopee nhắm đến người tiêu dùng trẻ yêu công nghệ thông qua các chiến dịch giảm giá hấp dẫn và tích hợp trải nghiệm mua sắm trên thiết bị di động.
  • Phân tích đối thủ cạnh tranh:
    Mô hình kinh doanh bao gồm việc phân tích đối thủ, giúp doanh nghiệp phát hiện cơ hội và tránh những rủi ro tiềm ẩn.
    • Ví dụ: Tesla đã định vị mình là người dẫn đầu trong lĩnh vực xe điện nhờ chiến lược vượt trội về công nghệ pin và mạng lưới trạm sạc.
  • Xác định cơ hội hợp tác:
    Mô hình kinh doanh cũng chỉ ra các khả năng hợp tác chiến lược để mở rộng hoặc củng cố thị trường.
    • Ví dụ: Starbucks hợp tác với các siêu thị để mở các quầy cà phê, gia tăng sự hiện diện của thương hiệu.
  • Hạn chế rủi ro khi triển khai thực tế:
    Việc lập mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp dự đoán và xử lý các thách thức trước khi bắt đầu triển khai. Điều này giảm nguy cơ thất bại khi thực hiện.

Một mô hình kinh doanh không chỉ là bản vẽ ban đầu của doanh nghiệp mà còn là công cụ quản lý chiến lược mạnh mẽ. Với khả năng phân tích mọi khía cạnh từ tài chính, khách hàng đến chiến lược tiếp thị, mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp định hướng rõ ràng, tối ưu hóa nguồn lực và đạt được mục tiêu. Đây chính là nền tảng để xây dựng một doanh nghiệp bền vững và phát triển lâu dài.

20. Tại sao mô hình kinh doanh quan trọng

Mô hình kinh doanh là nền móng quan trọng cho sự thành công của bất kỳ doanh nghiệp nào. Nó không chỉ giúp định hình cách một công ty tạo ra lợi nhuận mà còn cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về chiến lược kinh doanh và đổi mới, vượt ra khỏi phạm vi của các mô hình doanh thu truyền thống hoặc sự đổi mới công nghệ đơn thuần.

i. Định hướng chiến lược kinh doanh

Mô hình kinh doanh giúp doanh nghiệp hiểu rõ: họ cung cấp giá trị gì, phục vụ ai và làm thế nào để duy trì hoạt động một cách hiệu quả. Điều này cho phép công ty xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.

  • Ví dụ: Amazon không chỉ là một nền tảng thương mại điện tử mà còn phát triển các mảng kinh doanh khác như dịch vụ đám mây (AWS) và chương trình thành viên Prime, giúp củng cố vị trí dẫn đầu trong ngành.

ii. Thúc đẩy đổi mới

Mô hình kinh doanh không chỉ là bản kế hoạch tĩnh mà còn là động lực để doanh nghiệp đổi mới liên tục. Nó khuyến khích việc tìm ra các cách tiếp cận mới để tạo giá trị cho khách hàng.

  • Ví dụ: Netflix chuyển đổi từ việc cho thuê DVD sang nền tảng phát trực tuyến, mở ra một kỷ nguyên mới cho ngành công nghiệp giải trí.

iii. Tăng khả năng cạnh tranh

Một mô hình kinh doanh tốt giúp doanh nghiệp nắm bắt được xu hướng thị trường và vượt qua các đối thủ cạnh tranh bằng cách tối ưu hóa cách tiếp cận khách hàng và quản lý tài nguyên.

  • Ví dụ: Tesla tận dụng mô hình kinh doanh tích hợp theo chiều dọc, từ sản xuất pin đến bán lẻ xe điện, giúp họ giảm chi phí và kiểm soát chất lượng sản phẩm.

iv. Giảm thiểu rủi ro

Mô hình kinh doanh chi tiết hóa từng bước trong quy trình vận hành, từ nguồn lực cần thiết đến dòng doanh thu, giúp doanh nghiệp nhận diện và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn trước khi bắt đầu triển khai thực tế.

v. Tăng tính bền vững

Một mô hình kinh doanh toàn diện không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn chú trọng đến sự bền vững lâu dài, cân bằng giữa nhu cầu của doanh nghiệp, khách hàng và xã hội.

  • Ví dụ: Unilever áp dụng mô hình kinh doanh bền vững bằng cách cam kết giảm thiểu tác động môi trường trong toàn bộ chuỗi cung ứng của mình.

vi. Tóm gọn

Mô hình kinh doanh không chỉ là “bản đồ” định hướng hoạt động mà còn là công cụ chiến lược để doanh nghiệp đổi mới và phát triển. Một mô hình được xây dựng tốt sẽ giúp doanh nghiệp không chỉ thích nghi với thay đổi mà còn dẫn đầu trong thị trường đầy cạnh tranh.

21. Lời kết

Còn nhiều mô hình kinh doanh khác ngoài những mô hình trên. Và khi nhu cầu thị trường thay đổi, các mô hình mới được tạo ra. Bên cạnh đó, điều cần nhớ là hầu hết các công ty ngày nay không hoạt động theo một mô hình kinh doanh duy nhất mà là sự kết hợp của một số mô hình. Mô hình kinh doanh bạn chọn phụ thuộc vào nhu cầu của công ty và giá trị bạn muốn tạo ra cho các bên liên quan, đặc biệt là đối với khách hàng mục tiêu của bạn. Cuối cùng, đừng quên rằng bất kỳ doanh nghiệp nào, bất kể thành công và có chỗ đứng trên thị trường như thế nào, đều cần phải xem xét lại và cập nhật mô hình kinh doanh và chiến lược của mình để hiểu và chuẩn bị cho những thay đổi và xu hướng. Bất kỳ thất bại nào trong đánh giá này đều có thể đe dọa tương lai của công ty và các nhà đầu tư.


Footnote

Lời nhắn từ tác giả:

[1]. Từ bài viết ở trên, bạn sẽ có cách nhìn đúng rằng để trở thành doanh chủ, hay founder của một startup bạn phải biết cả sale & marketing, biết kỹ thuật và vận hành, biết cả thu và chi, cách tạo lập và đọc báo cáo tài chính. Đặc biệt, nếu bạn xuất phát là người làm thuê đi lên (tức chỉ biết kỹ thuật), bạn không cần phải giỏi sale & marketing hay tài chính nhưng phải biết đủ ở mức tối thiểu dùng được để sau đó thuê được người giỏi hơn mình làm giúp.

[2]. Từ mục 10 (Làm thế nào để phát triển một mô hình kinh doanh), bạn sẽ nhìn ra rằng không ai có thể giỏi tất cả các lĩnh vực, nên khi vốn xã hội (social capital) của bạn cao, bạn sẽ có nhiều người giúp và đóng góp ý kiến trong những lĩnh vực bạn chưa giỏi khi khởi sự kinh doanh.

About the author
Nguyễn Văn Khởi

Business Model 101

Kiến tạo tương lai - Từ ý tưởng đến thành công

Business Model 101

Tuyệt vời! Bạn đăng ký thành công rồi đó.

Chào mừng bạn quya lại! Bạn đã đăng nhập thành công

Bạn đã đăng ký gói thành công tới website Business Model 101.

Thành công! Vui lòng kiểm tra email và đăng nhập bằng link được gửi.

Thành công! Thông tin thanh toán của bạn đã được cập nhật.

Thông tin thanh toán bạn chưa được cập nhật